Logo
Chia sẻ
Liên hệ ngay

01. Khu LK1

Scroll Down

Khu LK1

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
1 LK1-1 5,35 15 80,36 215,4 Căn góc giữa
2 LK1-2 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
3 LK1-3 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
4 LK1-4 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
5 LK1-5 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
6 LK1-6 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
7 LK1-7 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
8 LK1-8 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
9 LK1-9 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
10 LK1-10 5,35 15 80,25 214,6 Căn giữa
11 LK1-11 5,35 15 80,25 214,6 Căn giữa
12 LK1-12 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
13 LK1-13 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
14 LK1-14 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
15 LK1-15 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
16 LK1-16 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
17 LK1-17 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
18 LK1-18 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
19 LK1-19 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
20 LK1-20 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
21 LK1-21 7,02 15 101,88 208,3 Căn góc
Tổng 1.706,99 4513,2

Khu LK2

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
22 LK2-1 8,0 16 124,5 260,9 Căn góc
23 LK2-2 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
24 LK2-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
25 LK2-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
26 LK2-5 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
27 LK2-6 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
28 LK2-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
29 LK2-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
30 LK2-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
31 LK2-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
32 LK2-11 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
33 LK2-12 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
34 LK2-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
35 LK2-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
36 LK2-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
37 LK2-16 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
38 LK2-17 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
39 LK2-18 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
40 LK2-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
41 LK2-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
42 LK2-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
43 LK2-22 8 16 124,5 260,9 Căn Góc
44 LK2-23 8 16 124,5 260,9 Căn Góc
45 LK2-24 8 16 80,0 211,1 Căn Góc
46 LK2-25 8 16 80,0 211,1 Căn Góc
47 LK2-26 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
48 LK2-27 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
49 LK2-28 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
50 LK2-29 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
51 LK2-30 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
52 LK2-31 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
53 LK2-32 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
54 LK2-33 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
55 LK2-34 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
56 LK2-35 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
57 LK2-36 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
58 LK2-37 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
59 LK2-38 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
60 LK2-39 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
61 LK2-40 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
62 LK2-41 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
63 LK2-42 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
64 LK2-43 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
65 LK2-44 8 16 124,5 260,9 Căn Góc
Tổng 3698 9484,7412

Khu LK3

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
66 LK3-1 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
67 LK3-2
68 LK3-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
69 LK3-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
70 LK3-5 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
71 LK3-6
72 LK3-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
73 LK3-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
74 LK3-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
75 LK3-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
76 LK3-11 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
77 LK3-12 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
78 LK3-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
79 LK3-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
80 LK3-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
81 LK3-16 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
82 LK3-17 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
83 LK3-18 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
84 LK3-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
85 LK3-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
86 LK3-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
87 LK3-22 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
88 LK3-23 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
Tổng 1.865,0 4779,6275

Khu LK4

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
89 LK4-1 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
90 LK4-2
91 LK4-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
92 LK4-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
93 LK4-5 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
94 LK4-6
95 LK4-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
96 LK4-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
97 LK4-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
95 LK4-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
99 LK4-11 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
100 LK4-12 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
101 LK4-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
102 LK4-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
103 LK4-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
104 LK4-16 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
105 LK4-17 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
106 LK4-18 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
107 LK4-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
108 LK4-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
109 LK4-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
110 LK4-22 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
111 LK4-23 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
112 LK4-24 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
113 LK4-25 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
114 LK4-26 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
115 LK4-27 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
116 LK4-28 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
117 LK4-29 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
118 LK4-30 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
119 LK4-31 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
120 LK4-32 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
Tổng 2.585,0 6679,46

Khu LK5

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
121 LK5-1 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
122 LK5-2
123 LK5-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
124 LK5-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
125 LK5-5 11 16 172,5 384,4 Căn Góc Ghép
126 LK5-6
127 LK5-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
128 LK5-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
129 LK5-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
130 LK5-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
131 LK5-11 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
132 LK5-12 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
133 LK5-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
134 LK5-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
135 LK5-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
136 LK5-16 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
137 LK5-17 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
138 LK5-18 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
139 LK5-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
140 LK5-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
141 LK5-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
142 LK5-22 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
143 LK5-23 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
144 LK5-24 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
145 LK5-25 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
146 LK5-26 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
147 LK5-27 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
148 LK5-28 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
149 LK5-29 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
150 LK5-30 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
151 LK5-31 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
152 LK5-32 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
153 LK5-33 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
154 LK5-34 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
155 LK5-35 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
156 LK5-36 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
157 LK5-37 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
158 LK5-38 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
159 LK5-39 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
160 LK5-40 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
Tổng 3.225,0 8368,2

Khu LK6

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
161 LK6-1 10,9 15 160,15 377,6 Căn Góc Ghép
162 LK6-2
163 LK6-3 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
164 LK6-4 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
165 LK6-5 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
166 LK6-6 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
167 LK6-7 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
168 LK6-8 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
169 LK6-9 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
170 LK6-10 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
171 LK6-11 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
172 LK6-12 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
173 LK6-13 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
174 LK6-14 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
175 LK6-15 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
176 LK6-16 5,35 15 80,25 215,3 Căn giữa
177 LK6-17 7,77 15 82,80 221,4 Căn giữa
Tổng 1.366,5 3613,23

Khu LK7

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
178 LK7-1 7,5 16 116,50 238,5 Căn Góc
179 LK7-2 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
180 LK7-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
181 LK7-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
182 LK7-5 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
183 LK7-6 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
184 LK7-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
185 LK7-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
186 LK7-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
187 LK7-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
188 LK7-11 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
189 LK7-12 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
190 LK7-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
191 LK7-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
192 LK7-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
193 LK7-16 12,5 16 177,54 362,6 Căn Góc Ghép
194 LK7-17
195 LK7-18 7,5 16 116,57 238,5 Căn Góc
196 LK7-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
197 LK7-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
198 LK7-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
199 LK7-22 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
200 LK7-23 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
201 LK7-24 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
202 LK7-25 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
203 LK7-26 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
204 LK7-27 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
205 LK7-28 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
206 LK7-29 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
207 LK7-30 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
208 LK7-31 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
209 LK7-32 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
210 LK7-33 5 16 80,0 234,5 Căn Giữa
211 LK7-34 7,5 16 116,5 238,9 Căn Góc
Tổng 2.847,1 7223,63

Khu LK8

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
212 LK8-1 7,5 16 116,5 238,5 Căn góc
213 LK8-2 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
214 LK8-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
215 LK8-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
216 LK8-5 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
217 LK8-6 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
218 LK8-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
219 LK8-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
220 LK8-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
221 LK8-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
222 LK8-11 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
223 LK8-12 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
224 LK8-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
225 LK8-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
226 LK8-15 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
227 LK8-16 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
228 LK8-17 7,5 16 116,5 238,9 Căn Góc
229 LK8-18 7,5 16 116,5 238,9 Căn Góc
230 LK8-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
231 LK8-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
232 LK8-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
233 LK8-22 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
235 LK8-24 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
236 LK8-25 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
237 LK8-26 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
238 LK8-27 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
239 LK8-28 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
240 LK8-29 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
241 LK8-30 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
242 LK8-31 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
243 LK8-32 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
244 LK8-33 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
245 LK8-34 7,5 16 116,5 238,9 Căn Góc
Tổng 2866 7238,0

Khu LK9

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
246 LK9-1 7,0 16 108,5 218,1 Căn Góc
247 LK9-2 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
248 LK9-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
249 LK9-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
250 LK9-5 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
251 LK9-6 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
252 LK9-7 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
253 LK9-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
254 LK9-9 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
255 LK9-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
256 LK9-11 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
257 LK9-12 7,0 16 108,5 218,1 Căn Góc
258 LK9-13 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
259 LK9-14 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
260 LK9-15 5 16 80,0 218,1 Căn Góc
261 LK9-16 5 16 80,0 218,1 Căn Góc
262 LK9-17 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
263 LK9-18 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
264 LK9-19 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
265 LK9-20 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
266 LK9-21 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
Tổng 1.737,0 4447,1

Khu LK10

STT Kí hiệu Chiều rộng (m) Chiều dài (m) Tổng diện tích khu đất (m2) Tổng diện tích sàn xây dựng Loại căn
267 LK10-1 6,5 16 100,6 193,3 Căn góc
268 LK10-2 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
269 LK10-3 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
270 LK10-4 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
271 LK10-5 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
272 LK10-6 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
273 LK10-7 5 16 100,0 211,1 Căn Giữa
274 LK10-8 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
275 LK10-9 6,5 16 100,6 199,6 Căn Góc
276 LK10-10 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
277 LK10-11 5 16 80,0 210,5 Căn Giữa
278 LK10-12 5 16 80,0 211,1 Căn Giữa
Tổng 1001,2 2508,8375
© Elite life 2022 / All rights reserved.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách

Gọi ngay : 0932 310 313